中文 Trung Quốc
赤誠
赤诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân thành utterly
hoàn toàn dành
赤誠 赤诚 phát âm tiếng Việt:
[chi4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
utterly sincere
wholly devoted
赤誠相待 赤诚相待
赤誠相見 赤诚相见
赤豆 赤豆
赤貧如洗 赤贫如洗
赤足 赤足
赤身 赤身