中文 Trung Quốc
赤裸
赤裸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nude
Trần
赤裸 赤裸 phát âm tiếng Việt:
[chi4 luo3]
Giải thích tiếng Anh
naked
bare
赤裸裸 赤裸裸
赤褐色 赤褐色
赤誠 赤诚
赤誠相見 赤诚相见
赤豆 赤豆
赤貧 赤贫