中文 Trung Quốc
賴皮
赖皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
shameless
(từ lóng) rascal
賴皮 赖皮 phát âm tiếng Việt:
[lai4 pi2]
Giải thích tiếng Anh
shameless
(slang) rascal
賴索托 赖索托
賴聲川 赖声川
賴臉 赖脸
賵 赗
賷 赍
賸 賸