中文 Trung Quốc
賴臉
赖脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được shameless
賴臉 赖脸 phát âm tiếng Việt:
[lai4 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to be shameless
賴賬 赖账
賵 赗
賷 赍
賺 赚
賺 赚
賺取 赚取