中文 Trung Quốc
賴索托
赖索托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lesotho, Nam Phi (Tw)
賴索托 赖索托 phát âm tiếng Việt:
[Lai4 suo3 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
Lesotho, South Africa (Tw)
賴聲川 赖声川
賴臉 赖脸
賴賬 赖账
賷 赍
賸 賸
賺 赚