中文 Trung Quốc
  • 賴索托 繁體中文 tranditional chinese賴索托
  • 赖索托 简体中文 tranditional chinese赖索托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lesotho, Nam Phi (Tw)
賴索托 赖索托 phát âm tiếng Việt:
  • [Lai4 suo3 tuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • Lesotho, South Africa (Tw)