中文 Trung Quốc
賷
赍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 齎|赍 [ji1]
賷 赍 phát âm tiếng Việt:
[ji1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 齎|赍[ji1]
賸 賸
賺 赚
賺 赚
賺哄 赚哄
賺大錢 赚大钱
賺得 赚得