中文 Trung Quốc
貶稱
贬称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật ngữ xúc phạm
để đề cập đến chỗ (như)
貶稱 贬称 phát âm tiếng Việt:
[bian3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
derogatory term
to refer to disparagingly (as)
貶義 贬义
貶職 贬职
貶詞 贬词
貶降 贬降
買 买
買不起 买不起