中文 Trung Quốc
買
买
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua
để mua
買 买 phát âm tiếng Việt:
[mai3]
Giải thích tiếng Anh
to buy
to purchase
買不起 买不起
買主 买主
買價 买价
買單 买单
買回 买回
買好 买好