中文 Trung Quốc
買不起
买不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có khả năng
không có khả năng mua
買不起 买不起 phát âm tiếng Việt:
[mai3 bu5 qi3]
Giải thích tiếng Anh
cannot afford
can't afford buying
買主 买主
買價 买价
買入 买入
買回 买回
買好 买好
買官 买官