中文 Trung Quốc
貶詞
贬词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuật ngữ xúc phạm
biểu hiện của kiểm duyệt
貶詞 贬词 phát âm tiếng Việt:
[bian3 ci2]
Giải thích tiếng Anh
derogatory term
expression of censure
貶謫 贬谪
貶降 贬降
買 买
買主 买主
買價 买价
買入 买入