中文 Trung Quốc
讀寫能力
读写能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biết
讀寫能力 读写能力 phát âm tiếng Việt:
[du2 xie3 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
literacy
讀後感 读后感
讀心術 读心术
讀懂 读懂
讀書 读书
讀書人 读书人
讀書會 读书会