中文 Trung Quốc
讀心術
读心术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhớ đọc (trong tâm lý học hoặc Tây ma thuật)
讀心術 读心术 phát âm tiếng Việt:
[du2 xin1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
mind reading (in psychology or Western magic)
讀懂 读懂
讀數 读数
讀書 读书
讀書會 读书会
讀書機 读书机
讀本 读本