中文 Trung Quốc
  • 讀心術 繁體中文 tranditional chinese讀心術
  • 读心术 简体中文 tranditional chinese读心术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhớ đọc (trong tâm lý học hoặc Tây ma thuật)
讀心術 读心术 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 xin1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • mind reading (in psychology or Western magic)