中文 Trung Quốc
讀後感
读后感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ấn tượng của một cuốn sách
quan điểm thể hiện trong một bài đánh giá cuốn sách
讀後感 读后感 phát âm tiếng Việt:
[du2 hou4 gan3]
Giải thích tiếng Anh
impression of a book
opinion expressed in a book review
讀心術 读心术
讀懂 读懂
讀數 读数
讀書人 读书人
讀書會 读书会
讀書機 读书机