中文 Trung Quốc
  • 讀後感 繁體中文 tranditional chinese讀後感
  • 读后感 简体中文 tranditional chinese读后感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ấn tượng của một cuốn sách
  • quan điểm thể hiện trong một bài đánh giá cuốn sách
讀後感 读后感 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 hou4 gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • impression of a book
  • opinion expressed in a book review