中文 Trung Quốc
讀懂
读懂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc và hiểu
讀懂 读懂 phát âm tiếng Việt:
[du2 dong3]
Giải thích tiếng Anh
to read and understand
讀數 读数
讀書 读书
讀書人 读书人
讀書機 读书机
讀本 读本
讀法 读法