中文 Trung Quốc
讀報
读报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đọc báo
讀報 读报 phát âm tiếng Việt:
[du2 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to read newspapers
讀寫 读写
讀寫能力 读写能力
讀後感 读后感
讀懂 读懂
讀數 读数
讀書 读书