中文 Trung Quốc
蜂鳥
蜂鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim ruồi
蜂鳥 蜂鸟 phát âm tiếng Việt:
[feng1 niao3]
Giải thích tiếng Anh
hummingbird
蜂鳴器 蜂鸣器
蜃 蜃
蜃景 蜃景
蜆 蚬
蜇 蜇
蜇 蜇