中文 Trung Quốc
蜃
蜃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(động vật thần thoại)
Nghêu
con rắn biển
蜃 蜃 phát âm tiếng Việt:
[shen4]
Giải thích tiếng Anh
(mythical animal)
clam
sea-serpent
蜃景 蜃景
蜅 蜅
蜆 蚬
蜇 蜇
蜈 蜈
蜈支洲島 蜈支洲岛