中文 Trung Quốc
蜃景
蜃景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mirage
蜃景 蜃景 phát âm tiếng Việt:
[shen4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
mirage
蜅 蜅
蜆 蚬
蜇 蜇
蜈 蜈
蜈支洲島 蜈支洲岛
蜈蚣 蜈蚣