中文 Trung Quốc
蜂鳴器
蜂鸣器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buzzer
蜂鳴器 蜂鸣器 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ming2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
buzzer
蜃 蜃
蜃景 蜃景
蜅 蜅
蜇 蜇
蜇 蜇
蜈 蜈