中文 Trung Quốc
蜂王精
蜂王精
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sữa ong Chúa
蜂王精 蜂王精 phát âm tiếng Việt:
[feng1 wang2 jing1]
Giải thích tiếng Anh
royal jelly
蜂皇漿 蜂皇浆
蜂窩 蜂窝
蜂窩煤 蜂窝煤
蜂糕 蜂糕
蜂群 蜂群
蜂聚 蜂聚