中文 Trung Quốc
蜂群
蜂群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuộc địa ong
swarm
CL:隊|队 [dui4]
蜂群 蜂群 phát âm tiếng Việt:
[feng1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
bee colony
swarm
CL:隊|队[dui4]
蜂聚 蜂聚
蜂蜜 蜂蜜
蜂蜜梳子 蜂蜜梳子
蜂螫 蜂螫
蜂蠟 蜂蜡
蜂起 蜂起