中文 Trung Quốc
蜂窩
蜂窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ ong
tổ ong
hình. hình tổ ong
蜂窩 蜂窝 phát âm tiếng Việt:
[feng1 wo1]
Giải thích tiếng Anh
bee's nest
honeycomb
fig. honeycomb figure
蜂窩煤 蜂窝煤
蜂箱 蜂箱
蜂糕 蜂糕
蜂聚 蜂聚
蜂蜜 蜂蜜
蜂蜜梳子 蜂蜜梳子