中文 Trung Quốc
蜂聚
蜂聚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để leo lên cây
để tụ tập ở khối lượng
蜂聚 蜂聚 phát âm tiếng Việt:
[feng1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to swarm
to congregate in masses
蜂蜜 蜂蜜
蜂蜜梳子 蜂蜜梳子
蜂蜜酒 蜂蜜酒
蜂蠟 蜂蜡
蜂起 蜂起
蜂鳥 蜂鸟