中文 Trung Quốc
  • 蜂巢 繁體中文 tranditional chinese蜂巢
  • 蜂巢 简体中文 tranditional chinese蜂巢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tổ ong
  • chiếc Wasp tổ
  • tổ ong
  • hình. hình tổ ong
蜂巢 蜂巢 phát âm tiếng Việt:
  • [feng1 chao2]

Giải thích tiếng Anh
  • beehive
  • wasp's nest
  • honeycomb
  • fig. honeycomb figure