中文 Trung Quốc
蜂擁
蜂拥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đàn (để xem)
đến nhà máy
để throng
蜂擁 蜂拥 phát âm tiếng Việt:
[feng1 yong1]
Giải thích tiếng Anh
to flock (to see)
to mill
to throng
蜂毒 蜂毒
蜂湧 蜂涌
蜂王 蜂王
蜂王漿 蜂王浆
蜂王精 蜂王精
蜂皇漿 蜂皇浆