中文 Trung Quốc
蜂王
蜂王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hoàng bee
蜂王 蜂王 phát âm tiếng Việt:
[feng1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
queen bee
蜂王乳 蜂王乳
蜂王漿 蜂王浆
蜂王精 蜂王精
蜂窩 蜂窝
蜂窩煤 蜂窝煤
蜂箱 蜂箱