中文 Trung Quốc
蜂房
蜂房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ ong
tổ ong
蜂房 蜂房 phát âm tiếng Việt:
[feng1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
hive
honeycomb
蜂擁 蜂拥
蜂毒 蜂毒
蜂湧 蜂涌
蜂王乳 蜂王乳
蜂王漿 蜂王浆
蜂王精 蜂王精