中文 Trung Quốc
蜂后
蜂后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hoàng bee
蜂后 蜂后 phát âm tiếng Việt:
[feng1 hou4]
Giải thích tiếng Anh
queen bee
蜂巢 蜂巢
蜂巢胃 蜂巢胃
蜂房 蜂房
蜂毒 蜂毒
蜂湧 蜂涌
蜂王 蜂王