中文 Trung Quốc
蛤蟆夯
蛤蟆夯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rammer lái xe điện hoặc làm xáo trộn
蛤蟆夯 蛤蟆夯 phát âm tiếng Việt:
[ha2 ma5 hang1]
Giải thích tiếng Anh
power-driven rammer or tamper
蛤蟹 蛤蟹
蛤蠣 蛤蛎
蛧 蛧
蛭 蛭
蛭石 蛭石
蛵 蛵