中文 Trung Quốc
  • 蛤蟆夯 繁體中文 tranditional chinese蛤蟆夯
  • 蛤蟆夯 简体中文 tranditional chinese蛤蟆夯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rammer lái xe điện hoặc làm xáo trộn
蛤蟆夯 蛤蟆夯 phát âm tiếng Việt:
  • [ha2 ma5 hang1]

Giải thích tiếng Anh
  • power-driven rammer or tamper