中文 Trung Quốc
蛭
蛭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
may mắn
đỉa
hirudinea
蛭 蛭 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
fluke
leech
hirudinea
蛭石 蛭石
蛵 蛵
蛸 蛸
蛹 蛹
蛺 蛱
蛺蝶 蛱蝶