中文 Trung Quốc
蛤蟹
蛤蟹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trai và cua
Hải sản
蛤蟹 蛤蟹 phát âm tiếng Việt:
[ha2 xie4]
Giải thích tiếng Anh
clams and crabs
seafood
蛤蠣 蛤蛎
蛧 蛧
蛩 蛩
蛭石 蛭石
蛵 蛵
蛸 蛸