中文 Trung Quốc
蛵
蛵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 虰蛵 [ding1 xing2]
蛵 蛵 phát âm tiếng Việt:
[xing2]
Giải thích tiếng Anh
see 虰蛵[ding1 xing2]
蛸 蛸
蛸 蛸
蛹 蛹
蛺蝶 蛱蝶
蛻 蜕
蛻化 蜕化