中文 Trung Quốc
褳
裢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi treo từ vành đai
褳 裢 phát âm tiếng Việt:
[lian2]
Giải thích tiếng Anh
pouch hung from belt
褵 褵
褶 褶
褶 褶
褶子了 褶子了
褶曲 褶曲
褶皺 褶皱