中文 Trung Quốc
褶曲
褶曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hủy
gấp
褶曲 褶曲 phát âm tiếng Việt:
[zhe3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
creasing
folding
褶皺 褶皱
褶皺山系 褶皱山系
褶皺山脈 褶皱山脉
褻 亵
褻慢 亵慢
褻昵 亵昵