中文 Trung Quốc
褵
褵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô dâu của tấm màn che hoặc kerchief
褵 褵 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
bride's veil or kerchief
褶 褶
褶 褶
褶子 褶子
褶曲 褶曲
褶皺 褶皱
褶皺山系 褶皱山系