中文 Trung Quốc
褶皺
褶皱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhăn
gấp
địa chất lần
褶皺 褶皱 phát âm tiếng Việt:
[zhe3 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
crease
folding
geological fold
褶皺山系 褶皱山系
褶皺山脈 褶皱山脉
褸 褛
褻慢 亵慢
褻昵 亵昵
褻服 亵服