中文 Trung Quốc
褲頭
裤头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần lót (phương ngữ)
Rương, hòm (bơi)
褲頭 裤头 phát âm tiếng Việt:
[ku4 tou2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) underpants
(swimming) trunks
褳 裢
褵 褵
褶 褶
褶子 褶子
褶子了 褶子了
褶曲 褶曲