中文 Trung Quốc
裝料
装料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tải
để tính phí
để nuôi (đặc biệt là một máy)
裝料 装料 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 liao4]
Giải thích tiếng Anh
to load
to charge
to feed (esp. a machine)
裝有 装有
裝束 装束
裝模作樣 装模作样
裝洋蒜 装洋蒜
裝滿 装满
裝潢 装潢