中文 Trung Quốc
裝洋蒜
装洋蒜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giả vờ vô minh
裝洋蒜 装洋蒜 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 yang2 suan4]
Giải thích tiếng Anh
to feign ignorance
裝滿 装满
裝潢 装潢
裝璜 装璜
裝甲車 装甲车
裝甲車輛 装甲车辆
裝病 装病