中文 Trung Quốc
  • 裝潢 繁體中文 tranditional chinese裝潢
  • 装潢 简体中文 tranditional chinese装潢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gắn kết (một hình ảnh)
  • ăn mặc
  • Trang trí
  • Trang trí
  • bao bì
裝潢 装潢 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuang1 huang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to mount (a picture)
  • to dress
  • to adorn
  • decoration
  • packaging