中文 Trung Quốc
裝有
装有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang bị
裝有 装有 phát âm tiếng Việt:
[zhuang1 you3]
Giải thích tiếng Anh
fitted with
裝束 装束
裝模作樣 装模作样
裝機 装机
裝滿 装满
裝潢 装潢
裝璜 装璜