中文 Trung Quốc
補發
补发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp một lần nữa (sth mất)
để phát hành lại
phải trở về trước
補發 补发 phát âm tiếng Việt:
[bu3 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to supply again (sth lost)
to reissue
to pay retroactively
補白 补白
補益 补益
補眠 补眠
補票 补票
補票處 补票处
補稅 补税