中文 Trung Quốc
補票處
补票处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vé bổ sung bàn
chờ của số lượt truy cập
補票處 补票处 phát âm tiếng Việt:
[bu3 piao4 chu4]
Giải thích tiếng Anh
additional ticket desk
stand-by counter
補稅 补税
補種 补种
補給 补给
補給站 补给站
補給船 补给船
補給艦 补给舰