中文 Trung Quốc
  • 補眠 繁體中文 tranditional chinese補眠
  • 补眠 简体中文 tranditional chinese补眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt kịp vào giấc ngủ
補眠 补眠 phát âm tiếng Việt:
  • [bu3 mian2]

Giải thích tiếng Anh
  • to catch up on sleep