中文 Trung Quốc
補眠
补眠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt kịp vào giấc ngủ
補眠 补眠 phát âm tiếng Việt:
[bu3 mian2]
Giải thích tiếng Anh
to catch up on sleep
補碼 补码
補票 补票
補票處 补票处
補種 补种
補給 补给
補給品 补给品