中文 Trung Quốc
補益
补益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợi ích
Trợ giúp
補益 补益 phát âm tiếng Việt:
[bu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
benefit
help
補眠 补眠
補碼 补码
補票 补票
補稅 补税
補種 补种
補給 补给