中文 Trung Quốc
衣櫥
衣橱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tủ quần áo
衣櫥 衣橱 phát âm tiếng Việt:
[yi1 chu2]
Giải thích tiếng Anh
wardrobe
衣物 衣物
衣物櫃 衣物柜
衣甲 衣甲
衣缽 衣钵
衣著 衣着
衣衫 衣衫