中文 Trung Quốc
衣甲
衣甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áo giáp
衣甲 衣甲 phát âm tiếng Việt:
[yi4 jia3]
Giải thích tiếng Anh
armor
衣索比亞 衣索比亚
衣缽 衣钵
衣著 衣着
衣衾 衣衾
衣袋 衣袋
衣袖 衣袖