中文 Trung Quốc
衣衫
衣衫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo
unlined may
衣衫 衣衫 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shan1]
Giải thích tiếng Anh
clothing
unlined garment
衣衾 衣衾
衣袋 衣袋
衣袖 衣袖
衣裝 衣装
衣裳 衣裳
衣裳鈎兒 衣裳钩儿