中文 Trung Quốc
衣物
衣物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo
Quần áo và các mặt hàng cá nhân
衣物 衣物 phát âm tiếng Việt:
[yi1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
clothing
clothing and other personal items
衣物櫃 衣物柜
衣甲 衣甲
衣索比亞 衣索比亚
衣著 衣着
衣衫 衣衫
衣衾 衣衾