中文 Trung Quốc
  • 行不從徑 繁體中文 tranditional chinese行不從徑
  • 行不从径 简体中文 tranditional chinese行不从径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. không làm theo con đường thẳng (thành ngữ); hình. Tìm kiếm một phím tắt để có được trước trong công việc hay học tập
行不從徑 行不从径 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 bu4 cong2 jing4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. not following the straight path (idiom); fig. looking for a shortcut to get ahead in work or study