中文 Trung Quốc
行不從徑
行不从径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. không làm theo con đường thẳng (thành ngữ); hình. Tìm kiếm một phím tắt để có được trước trong công việc hay học tập
行不從徑 行不从径 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. not following the straight path (idiom); fig. looking for a shortcut to get ahead in work or study